CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/05/2025 | CACB2502: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
19/05/2025 | KCE: Thông báo chi trả cổ tức năm 2024 |
08/05/2025 | KCE: Thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
07/05/2025 | KCE: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
23/04/2025 | KCE: Điều lệ Công ty (sửa đổi) |
23/04/2025 | KCE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
28/03/2025 | KCE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/03/2025 | KCE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/02/2025 | KCE: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/01/2025 | CACB2502: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 40.975 | +675 (+1,67) | 8,04 | 1,72 |
BDT | 6.965 | -35 (-0,50) | -20,36 | 0,50 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 26,91 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,45 | 0 |
BTD | 16.200 | 0 (0) | 11,22 | 0,41 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
BTS | 0 | -5.100 (-100,00) | -3,60 | 0,61 |
CCM | 38.800 | +100 (+0,26) | 4,45 | 0,47 |
CDG | 4.700 | 0 (0) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.359 | -41 (-1,21) | 19,00 | 0,39 |
CHC | 5.000 | 0 (0) | 28,36 | 0,40 |
DXV | 3.760 | 0 (0) | -7,49 | 0,38 |
FCM | 3.900 | -7 (-1,76) | 36,72 | 0,34 |
FID | 0 | -1.600 (-100,00) | 15,66 | 0,16 |
GMH | 7.800 | 0 (0) | 16,37 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu