CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/01/2025 | ITQ: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
14/01/2025 | CMWG2501: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
01/08/2024 | ITQ: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | ITQ: ITQ ký Hợp đồng kiểm toán năm 2024 |
04/05/2024 | ITQ: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | ITQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2024 | ITQ: Quyết định đưa ra khỏi diện bị cảnh báo, Thông báo tình trạng chứng khoán của cổ phiếu |
11/03/2024 | ITQ: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/03/2024 | ITQ: TB về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | ITQ: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.436 | -764 (-6,26) | -4,53 | 0,43 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,02 | 0,48 |
CBI | 12.300 | 0 (0) | -3,26 | 2,33 |
DFC | 26.700 | 0 (0) | 7,60 | 1,23 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.300 | +10 (+0,98) | 146,88 | 0,83 |
GDA | 18.182 | +282 (+1,58) | 6,10 | 0,55 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.500 | -45 (-3,76) | 10,48 | 0,76 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 25.600 | +5 (+0,19) | 13,62 | 1,43 |
HSG | 13.500 | +15 (+1,12) | 14,44 | 0,75 |
HSV | 3.894 | -6 (-0,15) | 14,27 | 0,35 |
ITQ | 2.401 | +1 (+0,04) | 95,17 | 0,23 |
KKC | 6.800 | 0 (0) | 4,79 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu