CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 18/08/2025 | ITQ: Quyết định thông qua giao dịch với người có liên quan |
| 14/08/2025 | ITQ: Thay đổi mẫu dấu Doanh Nghiệp |
| 14/08/2025 | ITQ: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 29/07/2025 | ITQ: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 14/07/2025 | ITQ: ITQ ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
| 26/06/2025 | ITQ: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 02/06/2025 | CMWG2501: Quyết định về việc hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 02/06/2025 | CMWG2501: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 29/05/2025 | ITQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 28/05/2025 | CMWG2501: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền do đáo hạn |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 8.407 | -393 (-4,47) | -3,92 | 0,45 |
| BVG | 2.500 | 0 (0) | 5,70 | 0,55 |
| CBI | 14.800 | 0 (0) | -2,06 | 8,26 |
| DFC | 27.050 | +50 (+0,19) | 7,70 | 1,24 |
| DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 13.450 | -5 (-0,37) | -11,87 | 1,20 |
| GDA | 16.637 | +37 (+0,22) | 11,01 | 0,50 |
| HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
| HMC | 11.800 | +5 (+0,42) | 9,46 | 0,80 |
| HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 26.500 | -20 (-0,74) | 15,14 | 1,39 |
| HSG | 16.500 | -5 (-0,30) | 21,97 | 0,91 |
| HSV | 4.152 | -48 (-1,14) | 11,48 | 0,37 |
| ITQ | 2.699 | -1 (-0,04) | 66,29 | 0,26 |
| KKC | 6.600 | 0 (0) | 2,24 | 0,61 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu