CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/08/2025 | ITQ: Quyết định thông qua giao dịch với người có liên quan |
14/08/2025 | ITQ: Thay đổi mẫu dấu Doanh Nghiệp |
14/08/2025 | ITQ: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/07/2025 | ITQ: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
14/07/2025 | ITQ: ITQ ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
26/06/2025 | ITQ: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
02/06/2025 | CMWG2501: Quyết định về việc hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
02/06/2025 | CMWG2501: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền do đáo hạn |
29/05/2025 | ITQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/05/2025 | CMWG2501: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền do đáo hạn |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.140 | -160 (-1,55) | -5,30 | 0,54 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 17.800 | 0 (0) | -2,62 | 8,12 |
DFC | 27.400 | 0 (0) | 7,80 | 1,26 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.900 | +40 (+3,47) | -10,50 | 1,04 |
GDA | 18.465 | -135 (-0,73) | 12,21 | 0,72 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.950 | +5 (+0,42) | 9,77 | 0,82 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 29.200 | -75 (-2,50) | 16,69 | 1,83 |
HSG | 19.650 | -55 (-2,72) | 26,16 | 1,08 |
HSV | 4.791 | -9 (-0,19) | 13,20 | 0,43 |
ITQ | 3.000 | -100 (-3,23) | 73,65 | 0,29 |
KKC | 0 | -7.500 (-100,00) | 6,22 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu