CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 15.900 | 0 (0) | 8,13 | 0,51 |
FPT | 128.000 | +300 (+2,40) | 23,83 | 5,27 |
HIG | 11.655 | -1.445 (-11,03) | -34,92 | 0,60 |
HPT | 22.000 | +400 (+1,85) | 6,73 | 1,46 |
ICT | 13.950 | +20 (+1,45) | 14,43 | 0,68 |
ITD | 14.100 | 0 (0) | 96,29 | 0,96 |
SBD | 7.995 | +95 (+1,20) | -17,74 | 0,71 |
SRA | 3.254 | -246 (-7,03) | 4,97 | 0,21 |
SRB | 2.001 | +1 (+0,05) | 318,34 | 0,45 |
VLA | 0 | -12.900 (-100,00) | 100,96 | 1,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu