CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.300 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
GSP | 12.000 | 0 (0) | 7,23 | 0,85 |
HTV | 8.750 | +5 (+0,57) | 12,80 | 0,35 |
ISG | 5.100 | 0 (0) | -0,37 | 0 |
MVN | 17.400 | -100 (-0,57) | 18,06 | 1,37 |
NOS | 1.000 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 12.160 | +460 (+3,93) | 6,63 | 0,81 |
PJT | 9.700 | +11 (+1,14) | 12,04 | 0,72 |
PNP | 22.000 | 0 (0) | 8,12 | 1,52 |
PVT | 25.600 | +75 (+3,01) | 9,10 | 0,89 |
SFI | 35.200 | -50 (-1,40) | 8,18 | 1,16 |
SGS | 18.400 | 0 (0) | 5,50 | 0,92 |
SHC | 9.800 | 0 (0) | 9,27 | 0,56 |
SSG | 12.100 | 0 (0) | 12,47 | 1,10 |
SWC | 27.683 | +683 (+2,53) | 7,93 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu