CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.700 | +20 (+1,48) | 20,70 | 1,12 |
ACE | 35.700 | +1.900 (+5,62) | 7,32 | 1,53 |
ADP | 26.000 | -50 (-1,88) | 8,30 | 1,93 |
BDT | 12.736 | +36 (+0,28) | 11,90 | 0,84 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 18,95 | 0 |
BMP | 107.000 | +100 (+0,94) | 8,41 | 3,26 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 20.500 | 0 (0) | 16,26 | 0,53 |
BTN | 2.600 | -100 (-3,70) | -1,41 | 0,51 |
C32 | 17.400 | +5 (+0,28) | -9,69 | 0,49 |
CCM | 38.500 | 0 (0) | 3,53 | 0,50 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.704 | +4 (+0,15) | 30,47 | 0,32 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 24.033 | +33 (+0,14) | 6,11 | 1,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu