CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 600 | 0 (0) | -0,32 | 0,07 |
C21 | 16.700 | 0 (0) | -30,70 | 0,47 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
D11 | 10.196 | +96 (+0,95) | 20,96 | 0,40 |
EFI | 1.700 | 0 (0) | -2,39 | 0,28 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 17.216 | -384 (-2,18) | 5.683,33 | 1,50 |
HD6 | 12.549 | -51 (-0,40) | 10,86 | 0,60 |
HD8 | 8.270 | -30 (-0,36) | 12,92 | 0,67 |
HLD | 16.678 | -122 (-0,73) | 231,23 | 1,23 |
IDC | 55.848 | -452 (-0,80) | 8,47 | 2,77 |
IDJ | 6.068 | -32 (-0,52) | 7,61 | 0,50 |
IDV | 38.417 | +17 (+0,04) | 10,28 | 1,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu