CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 800 | 0 (0) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 16.500 | 0 (0) | 37,18 | 0,38 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.607 | +107 (+4,28) | -3,67 | 0,41 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 15.301 | +301 (+2,01) | 15,68 | 1,23 |
HD6 | 13.523 | +223 (+1,68) | 4,13 | 0,50 |
IDC | 46.548 | +548 (+1,19) | 9,27 | 2,14 |
IDJ | 6.215 | +315 (+5,34) | 11,59 | 0,51 |
IDV | 26.659 | +59 (+0,22) | 8,88 | 1,26 |
KDH | 28.950 | +68 (+2,17) | 32,32 | 1,50 |
KHG | 6.920 | +24 (+3,59) | 54,53 | 0,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu