CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 6.100 | 0 (0) | 8,51 | 0,45 |
CTF | 29.900 | 0 (0) | 63,78 | 2,49 |
GGG | 3.800 | 0 (0) | -7,11 | 0 |
GMA | 0 | -48.800 (-100,00) | 191,55 | 2,11 |
HAX | 15.000 | -25 (-1,63) | 25,77 | 1,14 |
HHS | 8.210 | -30 (-3,52) | 7,60 | 0,63 |
HTL | 15.550 | +20 (+1,30) | 4,87 | 0,72 |
SVC | 26.000 | -70 (-2,62) | 60,71 | 0,71 |
TMT | 11.700 | +5 (+0,42) | 151,19 | 1,00 |
VMA | 4.600 | 0 (0) | 2,62 | 0,26 |
VVS | 19.500 | 0 (0) | 16,70 | 1,43 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu