CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.360 | +6 (+1,81) | -61,02 | 0,32 |
ADS | 8.070 | +5 (+0,62) | 11,47 | 0,64 |
AG1 | 11.547 | -353 (-2,97) | 6,51 | 0,99 |
BDG | 35.930 | +530 (+1,50) | 5,79 | 1,34 |
BMG | 17.500 | 0 (0) | 7,05 | 0,81 |
DCG | 25.100 | -100 (-0,40) | 8,47 | 0,84 |
DM7 | 23.000 | +1.000 (+4,55) | 6,45 | 1,21 |
EVE | 10.700 | -45 (-4,03) | -14,69 | 0,47 |
FTM | 700 | 0 (0) | -0,28 | 0 |
G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
GIL | 19.500 | +5 (+0,25) | 83,44 | 0,78 |
GMC | 4.500 | 0 (0) | -3,82 | 0,41 |
HDM | 35.330 | +430 (+1,23) | 6,00 | 1,60 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,17 | 1,07 |
HTG | 47.000 | +155 (+3,41) | 5,80 | 1,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu