CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.018 | -582 (-1,59) | 7,39 | 1,54 |
BDT | 7.950 | -350 (-4,22) | -20,41 | 0,56 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 814,82 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 18.900 | 0 (0) | 14,99 | 0,49 |
BTN | 2.907 | -193 (-6,23) | -1,58 | 0,57 |
CCM | 50.500 | 0 (0) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.400 | +400 (+13,33) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.306 | -94 (-2,76) | 37,25 | 0,39 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
DXV | 4.150 | 0 (0) | -7,23 | 0,42 |
FCM | 3.790 | -22 (-5,48) | 113,80 | 0,33 |
FID | 0 | -1.500 (-100,00) | 2,95 | 0,13 |
GKM | 4.898 | -102 (-2,04) | 28,86 | 0,43 |
GMH | 7.700 | -40 (-4,93) | 20,78 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu