CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.850 | +5 (+0,36) | 20,41 | 1,12 |
ACE | 33.900 | 0 (0) | 6,95 | 1,45 |
ADP | 30.000 | +5 (+0,15) | 7,55 | 2,56 |
BDT | 8.204 | -96 (-1,16) | 15,81 | 0,58 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 17,95 | 0 |
BMP | 115.100 | +320 (+2,85) | 10,07 | 3,55 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 21.900 | +1.400 (+6,83) | 17,37 | 0,57 |
BTN | 2.600 | -100 (-3,70) | -1,41 | 0,51 |
C32 | 17.300 | 0 (0) | -522,36 | 0,48 |
CCM | 52.000 | 0 (0) | 4,77 | 0,68 |
CDG | 2.200 | 0 (0) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 3.000 | 0 (0) | 33,81 | 0,35 |
CHC | 8.700 | +800 (+10,13) | 160,67 | 0,71 |
CLH | 23.000 | 0 (0) | 7,14 | 1,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu