CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.240 | +19 (+2,69) | 13,33 | 0,30 |
BAL | 9.600 | +1.000 (+11,63) | 11,83 | 0,62 |
BBH | 10.300 | 0 (0) | 40,21 | 0,28 |
BBS | 0 | -10.200 (-100,00) | 9,59 | 0,58 |
BPC | 0 | -9.400 (-100,00) | 153,43 | 0,38 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | 42,81 | 0,56 |
BXH | 0 | -15.100 (-100,00) | 113,85 | 0,83 |
DPC | 9.700 | 0 (0) | -4,57 | 0,85 |
HBD | 15.500 | +4.400 (+39,64) | 6,99 | 0,93 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.500 | 0 (0) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 12.000 | 0 (0) | 20,88 | 1,27 |
INN | 53.501 | +1 (+0) | 8,34 | 1,40 |
MCP | 30.900 | +10 (+0,32) | 29,09 | 1,77 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu