CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.100 | +13 (+6,59) | -0,14 | 0 |
ANT | 20.633 | -67 (-0,32) | 4,60 | 1,39 |
APF | 50.015 | +1.515 (+3,12) | 9,73 | 1,30 |
BBC | 55.600 | +360 (+6,92) | 9,08 | 0,68 |
BCF | 40.000 | +500 (+1,27) | 13,13 | 3,43 |
BLT | 36.671 | -1.029 (-2,73) | 25,73 | 1,97 |
BMV | 6.000 | +200 (+3,45) | 74,33 | 0,59 |
BNA | 7.287 | +587 (+8,76) | 4,41 | 0,43 |
C22 | 19.300 | 0 (0) | 8,76 | 0,98 |
CBS | 33.720 | -880 (-2,54) | 3,57 | 0,73 |
CLX | 15.281 | -119 (-0,77) | 6,69 | 0,73 |
CMF | 311.500 | 0 (0) | 10,09 | 2,14 |
CMM | 12.525 | +25 (+0,20) | 22,26 | 1,12 |
CMN | 58.000 | 0 (0) | 12,08 | 1,74 |
HHC | 0 | -131.600 (-100,00) | 48,85 | 3,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu