CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/07/2024 | HMH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
17/05/2024 | HMH: Công ty cổ phần Hải Minh ký kết Hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
23/04/2024 | HMH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/03/2024 | HMH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/03/2024 | HMH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | HMH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/07/2023 | HMH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
08/06/2023 | HMH: CTCP Hải Minh ký kết Hợp đồng kiểm toán BCTC 2023 |
25/05/2023 | HMH: HĐQT CTCP Hải Minh phê duyệt lựa chọn đơn vị kiểm toán BCTC 2023 |
25/04/2023 | HMH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.200 | 0 (0) | 4,63 | 0,70 |
HCT | 0 | -9.000 (-100,00) | -7,57 | 0,48 |
HMH | 0 | -14.500 (-100,00) | 17,09 | 0,83 |
MHC | 7.150 | +8 (+1,13) | 13,69 | 0,54 |
PCT | 12.000 | 0 (0) | 8,83 | 0,98 |
PRC | 20.035 | +35 (+0,17) | 36,24 | 0,70 |
PSC | 10.976 | +76 (+0,70) | 10,35 | 0,67 |
PSP | 12.600 | +1.000 (+8,62) | 48,14 | 1,09 |
PTS | 8.000 | -100 (-1,23) | 287,41 | 0,47 |
PTT | 20.500 | 0 (0) | 28,25 | 1,65 |
PVP | 15.950 | +10 (+0,63) | 8,78 | 0,94 |
RAT | 16.000 | 0 (0) | -10,38 | 1,31 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 35.000 | 0 (0) | 7,90 | 1,80 |
TCO | 17.250 | +35 (+2,07) | 20,84 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu