CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/02/2025 | HMH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | HMH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/10/2024 | HMH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/07/2024 | HMH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
17/05/2024 | HMH: Công ty cổ phần Hải Minh ký kết Hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
23/04/2024 | HMH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/03/2024 | HMH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/03/2024 | HMH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | HMH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/07/2023 | HMH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0) | 6,23 | 0,73 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 112,27 | 0,63 |
HMH | 15.089 | +1.289 (+9,34) | 11,05 | 0,91 |
MHC | 8.180 | +53 (+6,92) | 30,92 | 0,66 |
PCT | 11.566 | +566 (+5,15) | 6,78 | 0,90 |
PRC | 24.930 | -470 (-1,85) | 16,38 | 0,89 |
PSC | 11.500 | +1.000 (+9,52) | 82,86 | 0,72 |
PSP | 12.800 | -1.500 (-10,49) | 61,30 | 1,12 |
PTS | 8.900 | 0 (0) | 12,97 | 0,51 |
PTT | 10.344 | -1.156 (-10,05) | 6,91 | 0,78 |
PVP | 13.700 | +85 (+6,61) | 7,06 | 0,79 |
RAT | 21.200 | +2.700 (+14,59) | 28,64 | 1,61 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 35.950 | +235 (+6,99) | 7,24 | 1,62 |
TCO | 10.950 | +70 (+6,82) | 16,93 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu