Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
DOP 14.900 0 (0) 5,65 0,86
HCT 0 -9.800 (-100,00) -7,50 0,53
HMH 15.000 +1.200 (+8,70) 31,74 0,94
MHC 9.000 -1 (-0,11) 5,46 0,68
PCT 9.968 +368 (+3,83) 8,73 0,87
PRC 22.175 +75 (+0,34) 58,14 0,75
PSC 11.000 0 (0) 10,56 0,65
PSP 10.400 0 (0) 35,98 0,90
PTS 7.921 +121 (+1,55) -89,38 0,46
PTT 7.900 0 (0) 8,94 0,65
PTX 1.600 0 (0) 0,78 0,11
PVP 17.100 -15 (-0,86) 8,82 0,91
RAT 15.500 0 (0) -10,06 1,27
STS 37.000 0 (0) 4,41 0,59
TCL 36.800 +10 (+0,27) 8,37 1,81
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ Phần Cánh Đồng Xanh 10,82%
Công ty Cổ phần Hải Minh 8,21%
Công ty TNHH MTV Quản lý quỹ Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam 4,97%
Công ty Cổ phần Hải Minh 4,97%
Peter Eric Dennis 4,97%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 25/04/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 22/09/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 03/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 01/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 20/12/2023

Xem thêm