CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.178 | +1.278 (+12,91) | 0,55 | 0,40 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 10.000 | 0 (0) | 106,78 | 1,11 |
DFC | 20.900 | 0 (0) | 6,85 | 1,02 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.600 | +60 (+6,00) | -20,86 | 0,85 |
GDA | 27.303 | +203 (+0,75) | 9,20 | 0,80 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.500 | -10 (-0,86) | 10,73 | 0,80 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 27.900 | +25 (+0,90) | 14,64 | 1,60 |
HSG | 19.000 | +10 (+0,52) | 22,98 | 1,07 |
HSV | 3.801 | +1 (+0,03) | 20,21 | 0,35 |
ITQ | 2.860 | -40 (-1,38) | 67,45 | 0,27 |
KKC | 0 | -6.400 (-100,00) | 9,77 | 0,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu