CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.290 | +9 (+2,81) | -453,38 | 0,32 |
ADS | 9.180 | -2 (-0,21) | 13,49 | 0,73 |
AG1 | 13.813 | -187 (-1,34) | 7,78 | 1,18 |
BDG | 39.650 | +50 (+0,13) | 6,02 | 1,51 |
BMG | 18.500 | 0 (0) | 7,45 | 0,85 |
DCG | 12.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 23.300 | 0 (0) | 6,57 | 1,25 |
EVE | 10.800 | -5 (-0,46) | -14,38 | 0,48 |
FTM | 700 | 0 (0) | -0,27 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 17.450 | -25 (-1,41) | 68,13 | 0,69 |
GMC | 5.600 | 0 (0) | -10,14 | 0,49 |
HCB | 19.700 | 0 (0) | 4,39 | 0,68 |
HDM | 36.950 | -350 (-0,94) | 6,79 | 1,80 |
HTG | 48.900 | -20 (-0,40) | 6,27 | 1,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu