CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.262 | +62 (+0,51) | -4,52 | 0,47 |
BVG | 2.300 | 0 (0) | 5,81 | 0,56 |
CBI | 15.100 | -100 (-0,66) | -4,32 | 2,26 |
DFC | 23.524 | +2.824 (+13,64) | 7,72 | 1,15 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.100 | -20 (-1,94) | 295,31 | 0,81 |
GDA | 24.297 | -3 (-0,01) | 8,15 | 0,73 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.200 | +10 (+0,82) | 13,03 | 0,82 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 27.200 | +5 (+0,18) | 14,47 | 1,52 |
HSG | 17.900 | +15 (+0,84) | 19,15 | 1,00 |
HSV | 3.900 | +100 (+2,63) | 15,09 | 0,35 |
ITQ | 2.801 | +1 (+0,04) | 88,10 | 0,28 |
KKC | 6.700 | +200 (+3,08) | 4,80 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu