CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.250 | -1.250 (-2,14) | 14,22 | 3,94 |
BHA | 24.800 | +400 (+1,64) | 10,00 | 1,66 |
BSA | 21.365 | -35 (-0,16) | 20,31 | 1,58 |
BTP | 12.200 | 0 (0) | 21,09 | 0,70 |
CHP | 36.200 | -30 (-0,82) | 16,95 | 2,68 |
DNC | 64.000 | 0 (0) | 12,21 | 3,86 |
DNH | 43.700 | +5.700 (+15,00) | 20,36 | 3,50 |
DRL | 59.000 | 0 (0) | 12,52 | 4,94 |
DTE | 4.300 | 0 (0) | 4,97 | 0,39 |
DTK | 12.900 | 0 (0) | 12,72 | 1,03 |
GEG | 13.450 | -10 (-0,73) | 49,49 | 0,84 |
GHC | 30.416 | -484 (-1,57) | 7,99 | 1,40 |
GSM | 26.900 | 0 (0) | 11,01 | 1,51 |
HJS | 33.255 | -845 (-2,48) | 15,06 | 2,20 |
HNA | 24.800 | 0 (0) | 22,17 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu