CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 53.623 | +523 (+0,98) | 24,88 | 4,02 |
BHA | 19.276 | -1.924 (-9,08) | 9,05 | 1,51 |
BSA | 22.200 | +100 (+0,45) | 36,79 | 1,64 |
BTP | 13.000 | -15 (-1,14) | 17,44 | 0,75 |
CHP | 32.700 | 0 (0) | 17,64 | 2,41 |
DNC | 0 | -59.000 (-100,00) | 11,25 | 4,01 |
DNH | 55.000 | 0 (0) | 31,90 | 4,56 |
DRL | 62.000 | +20 (+0,32) | 11,33 | 4,88 |
DTE | 5.100 | 0 (0) | 5,90 | 0,45 |
DTK | 0 | -12.900 (-100,00) | 15,96 | 1,06 |
GEG | 11.450 | -10 (-0,86) | 27,58 | 0,70 |
GHC | 29.681 | -19 (-0,06) | 9,58 | 1,38 |
GSM | 22.100 | +800 (+3,76) | 17,19 | 1,42 |
HJS | 0 | -33.800 (-100,00) | 11,86 | 2,32 |
HNA | 25.200 | -35 (-1,36) | 33,68 | 2,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu