CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 10/10/2025 | HID: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán BCTC 2025 |
| 08/10/2025 | HID: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua đơn vị kiểm toán BCTC năm 2025 |
| 17/09/2025 | HID: CBTT thay đổi niên độ kế toán |
| 15/09/2025 | HID: Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
| 22/08/2025 | HID: Thông báo mời họp và tài liệu ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
| 29/07/2025 | HID: Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2025 |
| 29/07/2025 | HID: Thông báo ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
| 23/07/2025 | HID: CBTT ngày ĐKCC thực hiện quyền tham dựĐHĐCĐTN 2025 |
| 23/07/2025 | HID: CBTT ngày ĐKCC thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐTN 2025 |
| 10/03/2025 | HID: Thông báo về việc Công ty Cổ phần VSED không còn là công ty con |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 6.400 | 0 (0) | 91,38 | 0,35 |
| ALV | 6.405 | -95 (-1,46) | 5,01 | 0,37 |
| ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,24 |
| BAX | 0 | -38.000 (-100,00) | 9,93 | 1,36 |
| BCE | 10.500 | -5 (-0,47) | 3,53 | 0,95 |
| BOT | 1.900 | 0 (0) | 0,44 | 0,31 |
| C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
| C47 | 10.350 | -40 (-3,72) | 8,56 | 0,79 |
| C4G | 8.117 | -83 (-1,01) | 32,17 | 0,73 |
| C69 | 12.026 | -74 (-0,61) | 17,03 | 0,85 |
| C92 | 3.878 | -222 (-5,41) | 25,45 | 0,33 |
| CC1 | 33.400 | 0 (0) | 37,43 | 2,92 |
| CCV | 56.000 | 0 (0) | 7,23 | 2,25 |
| CDC | 29.200 | +140 (+5,03) | 37,69 | 2,18 |
| CDO | 1.700 | 0 (0) | 17,67 | 0,25 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu