CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 22.300 | +50 (+2,29) | 52,12 | 1,90 |
DAS | 5.100 | 0 (0) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 4.600 | 0 (0) | -6,92 | 0 |
GMA | 0 | -53.500 (-100,00) | 49,37 | 2,23 |
HAX | 15.350 | +10 (+0,65) | 15,29 | 1,11 |
HHS | 16.150 | -30 (-1,82) | 19,79 | 1,22 |
HTL | 28.700 | -5 (-0,17) | 14,15 | 1,88 |
HUT | 13.395 | -5 (-0,04) | 75,40 | 1,07 |
SVC | 20.100 | -40 (-1,95) | 13,79 | 0,56 |
TMT | 11.600 | -15 (-1,27) | -1,47 | 2,93 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 19.000 | +700 (+3,83) | 4,75 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu