CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 62.776 | +276 (+0,44) | 8,30 | 2,39 |
DHC | 39.100 | +60 (+1,55) | 10,17 | 1,70 |
GVT | 79.400 | -2.600 (-3,17) | 19,44 | 1,63 |
HAP | 4.690 | +2 (+0,42) | 29,39 | 0,43 |
HHP | 9.490 | +19 (+2,04) | 27,90 | 0,77 |
PRT | 10.734 | +34 (+0,32) | 31,08 | 0,81 |
SVT | 11.350 | +15 (+1,33) | 7,54 | 0,83 |
VID | 5.900 | +2 (+0,34) | 11,33 | 0,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu