CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.330 | +1 (+0,30) | -0,23 | 0 |
ANT | 19.632 | +432 (+2,25) | 21,61 | 1,25 |
APF | 51.168 | -232 (-0,45) | 8,45 | 1,36 |
BBC | 53.700 | 0 (0) | 7,85 | 0,69 |
BCF | 0 | -40.500 (-100,00) | 13,60 | 3,31 |
BLT | 38.412 | +412 (+1,08) | 10,60 | 1,39 |
BMV | 7.700 | 0 (0) | 131,63 | 0,76 |
C22 | 16.600 | 0 (0) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 0 | -54.000 (-100,00) | -384,05 | 1,96 |
CBS | 31.926 | +726 (+2,33) | 3,38 | 0,69 |
CLX | 16.693 | -7 (-0,04) | 7,49 | 0,81 |
CMF | 300.182 | -4.618 (-1,52) | 9,55 | 2,18 |
CMM | 9.300 | 0 (0) | 12,07 | 0,83 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -130.600 (-100,00) | 46,37 | 3,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu