CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 1.490 | -11 (-6,87) | -0,10 | 0 |
ANT | 20.115 | +15 (+0,07) | 4,49 | 1,23 |
APF | 48.000 | -200 (-0,41) | 9,34 | 1,24 |
BBC | 52.100 | 0 (0) | 8,72 | 0,65 |
BLT | 36.575 | +175 (+0,48) | 25,66 | 1,96 |
BMV | 5.900 | 0 (0) | 73,09 | 0,58 |
BNA | 7.479 | -21 (-0,28) | 4,41 | 0,43 |
C22 | 19.200 | 0 (0) | 8,71 | 0,97 |
CAN | 0 | -50.400 (-100,00) | 118,53 | 1,73 |
CBS | 33.050 | -750 (-2,22) | 3,50 | 0,71 |
CLX | 15.318 | -82 (-0,53) | 6,70 | 0,73 |
CMF | 293.000 | -31.500 (-9,71) | 9,49 | 2,01 |
CMM | 15.950 | +50 (+0,31) | 28,34 | 1,42 |
CMN | 58.000 | 0 (0) | 12,08 | 1,74 |
HHC | 0 | -131.600 (-100,00) | 48,85 | 3,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu