CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/02/2025 | HEV: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
30/07/2024 | HEV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
21/06/2024 | HEV: CBTT về Hợp đồng kiểm toán |
13/06/2024 | HEV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
04/05/2024 | HEV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/04/2024 | HEV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/04/2024 | HEV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/04/2024 | HEV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/04/2024 | HEV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2024 | HEV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ALT | 12.621 | -1.079 (-7,88) | 45,24 | 0,35 |
EID | 27.900 | 0 (0) | 5,57 | 0,91 |
EPH | 17.270 | +170 (+0,99) | 3,91 | 1,01 |
FHS | 36.000 | 0 (0) | 8,01 | 2,07 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 671,70 | 1,70 |
HTP | 3.900 | 0 (0) | -3,19 | 0,18 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 6,27 | 0,63 |
IHK | 15.900 | +2.000 (+14,39) | 7,44 | 1,13 |
IN4 | 57.600 | 0 (0) | 7,95 | 1,31 |
LBE | 20.700 | 0 (0) | 12,21 | 1,52 |
NBE | 13.422 | +222 (+1,68) | 4,48 | 0,69 |
PNC | 16.950 | 0 (0) | 16,63 | 0,97 |
QST | 0 | -18.100 (-100,00) | 5,80 | 1,18 |
SAP | 38.900 | 0 (0) | 273,48 | 7,24 |
SED | 28.000 | -800 (-2,78) | 4,26 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu