CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/04/2025 | HEV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/04/2025 | HEV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2025 | HEV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2025 | HEV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | HEV: Thông báo về ngày ĐKCC quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
04/02/2025 | HEV: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
30/07/2024 | HEV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
21/06/2024 | HEV: CBTT về Hợp đồng kiểm toán |
13/06/2024 | HEV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
04/05/2024 | HEV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ECI | 0 | -14.600 (-100,00) | -53,92 | 0,78 |
EID | 0 | -25.200 (-100,00) | 4,98 | 0,82 |
EPH | 10.041 | +41 (+0,41) | 3,74 | 0,61 |
FHS | 32.900 | -5.700 (-14,77) | 7,28 | 1,77 |
HEV | 0 | -21.900 (-100,00) | 106,87 | 1,69 |
HTP | 1.500 | 0 (0) | -1,23 | 0,07 |
IBD | 7.100 | 0 (0) | 3,81 | 0,57 |
IHK | 20.100 | 0 (0) | -16,13 | 1,78 |
IN4 | 66.200 | 0 (0) | 7,84 | 1,35 |
LBE | 0 | -29.000 (-100,00) | 6,31 | 1,89 |
NBE | 11.715 | -185 (-1,55) | 4,06 | 0,57 |
PNC | 22.000 | +140 (+6,79) | 23,10 | 1,25 |
QST | 0 | -17.800 (-100,00) | 4,73 | 1,05 |
SAP | 33.000 | 0 (0) | -15,89 | 10,01 |
SED | 0 | -24.500 (-100,00) | 3,85 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu