CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/04/2024 | HES: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
13/03/2024 | HES: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/03/2024 | HES: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/02/2024 | HES: Nghị quyết ĐHĐCĐ theo hình thức lấy ý kiến cổ đông bằng VB |
30/01/2024 | HES: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/01/2024 | HES: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/12/2023 | HES: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
26/12/2023 | HES: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để lấy ý kiến cổ đông |
29/07/2023 | HES: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
28/06/2023 | HES: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 29.500 | 0 (0) | 23,34 | 2,80 |
DSD | 20.000 | 0 (0) | 69,18 | 2,01 |
DSN | 56.000 | +50 (+0,90) | 6,01 | 2,14 |
GTT | 300 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
HES | 16.500 | 0 (0) | 11,73 | 1,54 |
KLF | 800 | 0 (0) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 3.500 | 0 (0) | -243,40 | 0 |
RIC | 3.970 | -30 (-0,75) | -3,83 | 0,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu