CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.328 | +628 (+1,76) | 7,31 | 1,52 |
ADP | 28.700 | 0 (0) | 7,78 | 2,43 |
BDT | 8.105 | -295 (-3,51) | -21,49 | 0,59 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 814,82 | 0 |
BMP | 118.000 | +30 (+0,25) | 9,72 | 3,57 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 17.023 | -1.877 (-9,93) | 14,99 | 0,49 |
BTN | 3.147 | +147 (+4,90) | -1,62 | 0,58 |
BTS | 5.363 | -37 (-0,69) | -3,37 | 0,62 |
C32 | 18.250 | +5 (+0,27) | 24,12 | 0,50 |
CCM | 51.600 | 0 (0) | 4,74 | 0,68 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.506 | +6 (+0,17) | 39,55 | 0,41 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
CRC | 6.910 | -2 (-0,28) | 5,49 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu