CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 41.996 | -4 (-0,01) | 20,69 | 2,68 |
DHC | 37.000 | +40 (+1,09) | 11,11 | 1,52 |
GVT | 79.500 | 0 (0) | 19,46 | 1,63 |
HAP | 4.360 | 0 (0) | 36,62 | 0,37 |
HHP | 8.150 | +1 (+0,12) | 41,20 | 0,69 |
SVT | 12.050 | +65 (+5,70) | 6,54 | 0,92 |
VID | 5.090 | +5 (+0,99) | 13,76 | 0,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu