CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 62.861 | -1.639 (-2,54) | 8,30 | 2,39 |
DHC | 38.000 | -60 (-1,55) | 9,89 | 1,65 |
GVT | 82.000 | 0 (0) | 20,07 | 1,69 |
HAP | 4.700 | +3 (+0,64) | 29,45 | 0,43 |
HHP | 9.560 | -14 (-1,44) | 28,11 | 0,78 |
PRT | 10.783 | -217 (-1,97) | 31,22 | 0,81 |
SVT | 11.150 | -5 (-0,44) | 7,55 | 0,83 |
VID | 5.860 | -2 (-0,34) | 11,25 | 0,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu