CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 37.749 | +49 (+0,13) | 25,27 | 2,97 |
DHC | 27.350 | +110 (+4,19) | 10,08 | 1,27 |
GVT | 78.000 | 0 (0) | 8,14 | 1,50 |
HAP | 6.100 | +9 (+1,49) | 7,46 | 0,47 |
HHP | 9.200 | +46 (+5,26) | 30,50 | 0,73 |
SVT | 12.700 | +10 (+0,79) | 7,81 | 0,92 |
VID | 5.180 | +6 (+1,17) | 39,48 | 0,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu