CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 93.881 | -19 (-0,02) | 19,39 | 3,26 |
ASG | 17.400 | 0 (0) | 39,13 | 0,77 |
CAG | 7.509 | -91 (-1,20) | -133,05 | 0,74 |
CCP | 27.100 | 0 (0) | 3,01 | 1,33 |
CCR | 12.700 | 0 (0) | 17,65 | 1,09 |
CCT | 15.000 | 0 (0) | 77,88 | 1,53 |
CDN | 32.990 | -410 (-1,23) | 9,76 | 1,74 |
CIA | 9.585 | -115 (-1,19) | 19,62 | 0,56 |
CLL | 34.200 | +5 (+0,14) | 11,94 | 1,79 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.400 | 0 (0) | 59,40 | 0 |
CQN | 31.394 | -106 (-0,34) | 18,71 | 2,32 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 8.105 | -95 (-1,16) | 9.884,76 | 0,61 |
DNL | 29.000 | 0 (0) | 18,16 | 2,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu