CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
10/07/2025 | H11: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
07/07/2025 | H11: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
08/05/2025 | H11: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
09/04/2025 | H11: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2025 | H11: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/07/2024 | H11: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
05/07/2024 | H11: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
27/05/2024 | H11: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
15/05/2024 | H11: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
17/04/2024 | H11: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.400 | 0 (0) | 90,45 | 0,35 |
ALV | 0 | -6.500 (-100,00) | 4,88 | 0,36 |
ALV | 6.243 | -257 (-3,95) | 4,88 | 0,36 |
ATB | 0 | -500 (-100,00) | -0,09 | 0,23 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BAX | 0 | -37.000 (-100,00) | 9,67 | 1,33 |
BCGLAND | 0 | -1.500 (-100,00) | 0 | 0 |
BOT | 0 | -2.100 (-100,00) | 0,49 | 0,33 |
BOT | 2.100 | 0 (0) | 0,49 | 0,33 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.170 | -230 (-2,74) | 28,18 | 0,74 |
C69 | 12.376 | -324 (-2,55) | 18,20 | 0,81 |
CMS | 7.287 | -213 (-2,84) | 28,87 | 0,64 |
CSC | 18.843 | -657 (-3,37) | 46,71 | 0,81 |
CX8 | 9.400 | -100 (-1,05) | 49,20 | 0,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu