CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 30.000 | +2.000 (+7,14) | 26,90 | 2,80 |
DSD | 9.900 | 0 (0) | -29,59 | 0,82 |
DSN | 46.350 | -5 (-0,10) | 6,59 | 1,92 |
GTT | 300 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
HES | 18.600 | 0 (0) | 13,10 | 1,53 |
KLF | 800 | 0 (0) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 3.000 | 0 (0) | 13,52 | 47,82 |
RIC | 4.493 | -7 (-0,16) | -13,44 | 0,58 |
VPL | 89.000 | +50 (+0,56) | 60,06 | 4,43 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu