Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 39.500 +20 (+0,50) 14,18 1,43
DLG 1.970 0 (0) 2,79 0,78
FRC 31.800 0 (0) 260,62 0,65
FRM 4.100 0 (0) 4,27 0,35
GTA 11.000 0 (0) 12,64 0,67
MDF 7.667 +667 (+9,53) 124,64 0,66
PIS 14.100 0 (0) 6,91 0,85
PTB 58.500 +130 (+2,27) 10,56 1,29
SAV 20.350 0 (0) 9,28 1,34
TMW 26.500 +3.400 (+14,72) 12,23 1,39
TQN 16.500 0 (0) 9,78 0,28
TTF 3.110 0 (0) 102,62 3,01
VIF 17.576 -424 (-2,36) 18,30 1,32
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long 48,95%
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần 10,75%
Trần Ngọc Xuân Trang 8,25%
Tập đoàn Bảo Việt 5,97%
Trần Quốc Bình 4,55%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 02/08/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 19/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 19/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/10/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 02/08/2024

Xem thêm