CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.400 | 0 (0) | 39,47 | 1,74 |
DAS | 3.700 | 0 (0) | 3,71 | 0,27 |
GGG | 1.900 | -300 (-13,64) | -3,06 | 0 |
GMA | 0 | -64.700 (-100,00) | 74,09 | 2,69 |
HAX | 16.750 | +10 (+0,60) | 14,40 | 1,21 |
HHS | 8.280 | +3 (+0,36) | 7,74 | 0,63 |
HTL | 29.300 | 0 (0) | 13,12 | 1,92 |
HUT | 16.317 | -83 (-0,51) | 106,77 | 1,25 |
SVC | 20.600 | -25 (-1,19) | 18,57 | 0,59 |
TMT | 13.950 | -105 (-7,00) | -1,63 | 4,20 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 17.200 | 0 (0) | 5,38 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu