CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 37.573 | -527 (-1,38) | 7,61 | 1,62 |
ADP | 28.800 | -10 (-0,34) | 7,84 | 2,44 |
BDT | 7.358 | -242 (-3,18) | -19,53 | 0,54 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 28,70 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 18.000 | 0 (0) | 14,28 | 0,46 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,56 | 0,56 |
CCM | 50.050 | -250 (-0,50) | 4,62 | 0,66 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.659 | +159 (+4,54) | 19,65 | 0,40 |
CHC | 5.900 | 0 (0) | 33,47 | 0,48 |
CRC | 6.950 | +2 (+0,28) | 5,49 | 0,51 |
DXV | 3.860 | -23 (-5,62) | -7,15 | 0,42 |
FCM | 3.900 | -14 (-3,46) | 121,31 | 0,35 |
GKM | 4.617 | -183 (-3,81) | 29,48 | 0,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu