CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 40.808 | +608 (+1,51) | 8,15 | 1,74 |
| ADP | 22.850 | -20 (-0,86) | 7,11 | 1,88 |
| BDT | 8.950 | -50 (-0,56) | -38,60 | 0,64 |
| BHC | 1.400 | 0 (0) | 20,93 | 0 |
| BMP | 169.800 | +280 (+1,67) | 11,60 | 4,42 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0) | -9,27 | 0 |
| BTD | 17.500 | 0 (0) | 12,12 | 0,45 |
| BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
| CCM | 39.900 | 0 (0) | 4,58 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.250 | +50 (+1,56) | 18,16 | 0,37 |
| CHC | 10.100 | 0 (0) | 57,30 | 0,82 |
| CVT | 27.900 | 0 (0) | 20,87 | 1,02 |
| FCM | 3.680 | 0 (0) | 8,63 | 0,31 |
| HT1 | 17.100 | -55 (-3,11) | 31,79 | 1,30 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu