CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.862 | -38 (-0,07) | 12,95 | 3,66 |
BHA | 24.900 | 0 (0) | 10,62 | 1,68 |
BSA | 22.000 | 0 (0) | 18,58 | 1,61 |
BTP | 12.000 | 0 (0) | 15,72 | 0,68 |
CHP | 34.350 | +20 (+0,58) | 12,53 | 2,57 |
DNC | 0 | -75.000 (-100,00) | 13,89 | 4,67 |
DNH | 43.000 | -6.900 (-13,83) | 18,14 | 3,39 |
DRL | 56.900 | +20 (+0,35) | 11,67 | 4,32 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 0 | -12.700 (-100,00) | 12,12 | 0,99 |
GEG | 16.400 | +10 (+0,61) | 17,18 | 0,92 |
GHC | 30.183 | +83 (+0,28) | 7,15 | 1,33 |
GSM | 30.702 | +2 (+0,01) | 9,69 | 1,65 |
HJS | 0 | -29.400 (-100,00) | 15,81 | 1,89 |
HNA | 24.500 | 0 (0) | 18,35 | 1,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu