CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/01/2025 | GHC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
29/10/2024 | Thuỷ điện Gia Lai (GHC) chi hơn 95 tỷ đồng trả cổ tức đợt 1/2024, GEG nhận về khoảng 60 tỷ đồng |
28/10/2024 | GHC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
24/10/2024 | GHC: Về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện Tạm ứng cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền |
18/09/2024 | GHC: Quyết định về việc xử phạt vi phạm hành chính thuế và hóa đơn |
31/07/2024 | GHC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/07/2024 | GHC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
14/05/2024 | GHC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/05/2024 | GHC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | GHC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.133 | +133 (+0,24) | 13,94 | 3,86 |
BHA | 23.200 | 0 (0) | 9,39 | 1,55 |
BSA | 20.913 | -87 (-0,41) | 19,89 | 1,54 |
BTP | 11.900 | 0 (0) | 20,57 | 0,68 |
CHP | 33.800 | +15 (+0,44) | 15,83 | 2,50 |
DNC | 70.200 | 0 (0) | 13,39 | 4,23 |
DNH | 41.000 | +6.200 (+17,82) | 19,10 | 3,29 |
DRL | 58.000 | +80 (+1,39) | 12,34 | 4,86 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 0 | -13.200 (-100,00) | 14,94 | 1,08 |
GEG | 11.450 | -5 (-0,43) | 36,01 | 0,83 |
GHC | 29.256 | +356 (+1,23) | 7,68 | 1,35 |
GSM | 25.629 | -271 (-1,05) | 10,49 | 1,44 |
HJS | 0 | -31.700 (-100,00) | 14,12 | 2,07 |
HNA | 25.300 | +100 (+4,11) | 22,62 | 1,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu