CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -8.300 (-100,00) | 25,53 | 0,69 |
BTH | 31.200 | +4.000 (+14,71) | 3.200,74 | 2,82 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 35,01 | 2,40 |
DHP | 0 | -11.200 (-100,00) | 8,33 | 0,62 |
EME | 30.000 | 0 (0) | 18,76 | 1,50 |
EMG | 17.900 | 0 (0) | 4,10 | 0,57 |
GEE | 31.335 | +1.335 (+4,45) | 12,61 | 1,58 |
GEX | 24.900 | +10 (+0,40) | 64,14 | 1,00 |
HEM | 17.166 | -234 (-1,34) | 15,28 | 1,25 |
KIP | 10.500 | 0 (0) | 15,83 | 0,56 |
TBD | 73.154 | +2.354 (+3,32) | 47,12 | 4,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu