CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.204 | +4 (+0,06) | 19,66 | 0,67 |
ABW | 8.601 | -99 (-1,14) | 8,41 | 0,62 |
AGR | 17.650 | -10 (-0,56) | 31,33 | 1,59 |
APG | 9.400 | -4 (-0,42) | 17,68 | 0,81 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,45 | 0,90 |
BMS | 8.111 | -189 (-2,28) | 30,83 | 0,70 |
BSI | 46.700 | -75 (-1,58) | 23,70 | 2,12 |
BVS | 40.113 | +213 (+0,53) | 15,11 | 1,19 |
CSI | 27.545 | -555 (-1,98) | -34,12 | 2,69 |
CTS | 38.050 | -35 (-0,91) | 25,65 | 2,63 |
DSC | 21.528 | +28 (+0,13) | 31,01 | 1,91 |
EVS | 6.301 | +1 (+0,02) | 10,98 | 0,52 |
FTS | 43.200 | -80 (-1,81) | 23,50 | 3,41 |
HAC | 11.900 | 0 (0) | 19,43 | 1,28 |
HBS | 8.124 | -176 (-2,12) | 15,33 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu