CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 10.277 | -523 (-4,84) | 14,62 | 0,89 |
ABW | 10.666 | -434 (-3,91) | 10,21 | 0,72 |
AGR | 16.000 | -120 (-6,97) | 30,76 | 1,48 |
APG | 11.650 | -5 (-0,42) | -17,86 | 1,08 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -3,38 | 1,29 |
BMS | 13.238 | -162 (-1,21) | 10,22 | 1,10 |
BSI | 40.150 | -300 (-6,95) | 20,12 | 1,81 |
BVS | 34.074 | -2.226 (-6,13) | 9,24 | 0,88 |
CSI | 27.982 | -118 (-0,42) | -199,05 | 2,77 |
CTS | 41.800 | -310 (-6,90) | 14,57 | 3,17 |
DSC | 15.750 | -115 (-6,80) | 14,70 | 1,45 |
EVS | 6.141 | -259 (-4,05) | 46,88 | 0,48 |
FTS | 31.950 | -240 (-6,98) | 25,31 | 2,58 |
HAC | 12.000 | 0 (0) | 8,75 | 1,16 |
HBS | 0 | -6.500 (-100,00) | 23,78 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu