CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.270 | 0 (0) | -450,63 | 0,32 |
ADS | 9.190 | -1 (-0,10) | 13,50 | 0,73 |
AG1 | 14.133 | +133 (+0,95) | 7,96 | 1,21 |
BDG | 40.129 | +529 (+1,34) | 6,09 | 1,53 |
BMG | 18.500 | 0 (0) | 7,45 | 0,85 |
DCG | 12.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 23.000 | 0 (0) | 6,48 | 1,24 |
EVE | 10.750 | -10 (-0,92) | -14,31 | 0,48 |
FTM | 697 | -3 (-0,43) | -0,27 | 0 |
G20 | 559 | +59 (+11,80) | -0,17 | 0 |
GIL | 17.000 | 0 (0) | 66,37 | 0,67 |
GMC | 5.349 | -251 (-4,48) | -5,90 | 0,48 |
HCB | 19.700 | 0 (0) | 4,39 | 0,68 |
HDM | 36.767 | +667 (+1,85) | 6,75 | 1,79 |
HTG | 49.150 | +25 (+0,51) | 6,30 | 1,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu