CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/05/2023 | FRM: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
10/05/2023 | FRM: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
24/04/2023 | FRM: Điều lệ tổ chức và hoạt động Công ty sửa đổi bổ sung năm 2023 |
24/04/2023 | FRM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
23/03/2023 | FRM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/02/2023 | FRM: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
16/02/2023 | FRM: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để lập danh sách Cổ đông tham dự ĐHCĐ TN 2023 |
10/02/2023 | FRM: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
29/08/2022 | FRM: CBTT Ký hợp đồng kiểm toán năm 2022 |
04/08/2022 | FRM: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 39.000 | 0 (0) | 9,98 | 1,34 |
DLG | 3.000 | -2 (-0,66) | -1,00 | 0,81 |
FRC | 26.150 | +450 (+1,75) | 2,38 | 0,61 |
FRM | 9.500 | 0 (0) | 17,67 | 0,88 |
GTA | 15.800 | -110 (-6,50) | 24,51 | 0,94 |
MDF | 10.600 | 0 (0) | -40,70 | 0,90 |
PIS | 11.000 | 0 (0) | 7,85 | 0,93 |
PTB | 47.200 | +80 (+1,72) | 7,85 | 1,14 |
SAV | 16.350 | +105 (+6,86) | 6,07 | 0,78 |
TMW | 11.900 | 0 (0) | 8,98 | 0,67 |
TQN | 25.700 | 0 (0) | 1,91 | 0,41 |
TTF | 5.270 | 0 (0) | -1.052,19 | 4,83 |
VIF | 0 | -14.400 (-100,00) | 11,05 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu