CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/03/2024 | FRM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/02/2024 | FRM: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/02/2024 | FRM: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để lập danh sách Cổ đông tham dự ĐHCĐ TN 2024 |
26/01/2024 | FRM: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
09/10/2023 | FRM: CBTT Ký Hợp đồng Kiểm Toán BCTC Năm 2023 |
02/08/2023 | FRM: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
20/07/2023 | FRM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
16/05/2023 | FRM: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
10/05/2023 | FRM: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
24/04/2023 | FRM: Điều lệ tổ chức và hoạt động Công ty sửa đổi bổ sung năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 40.300 | 0 (0) | 13,91 | 1,46 |
DLG | 2.330 | -1 (-0,42) | -6,00 | 0,70 |
FRC | 26.000 | 0 (0) | 3,66 | 0,53 |
FRM | 4.500 | 0 (0) | 4,68 | 0,38 |
GTA | 12.500 | -50 (-3,84) | 11,93 | 0,75 |
MDF | 8.264 | -536 (-6,09) | -18,45 | 0,76 |
PIS | 11.800 | 0 (0) | 8,26 | 0,85 |
PTB | 65.500 | +280 (+4,46) | 15,20 | 1,56 |
SAV | 16.250 | +5 (+0,30) | -34,10 | 1,05 |
TMW | 18.500 | +800 (+4,52) | 13,36 | 1,00 |
TQN | 21.100 | 0 (0) | 12,50 | 0,35 |
TTF | 4.510 | +2 (+0,44) | 170,96 | 5,16 |
VIF | 0 | -16.700 (-100,00) | 19,91 | 1,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu