CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.080 | +4 (+1,31) | -55,21 | 0,29 |
ADS | 7.810 | -2 (-0,25) | 11,13 | 0,62 |
AG1 | 11.900 | -100 (-0,83) | 6,76 | 1,03 |
BDG | 34.000 | 0 (0) | 5,48 | 1,27 |
BMG | 12.500 | 0 (0) | 5,04 | 0,58 |
DCG | 25.200 | 0 (0) | 8,50 | 0,84 |
DM7 | 22.882 | +82 (+0,36) | 6,40 | 1,20 |
EVE | 9.650 | +30 (+3,20) | -12,84 | 0,41 |
FTM | 600 | 0 (0) | -0,24 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 17.200 | -30 (-1,71) | 74,88 | 0,70 |
GMC | 4.200 | 0 (0) | -3,56 | 0,39 |
HCB | 18.200 | +2.300 (+14,47) | 3,54 | 0,55 |
HDM | 32.200 | +100 (+0,31) | 5,45 | 1,45 |
HTG | 41.700 | -10 (-0,23) | 5,15 | 1,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu