CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -7.400 (-100,00) | 22,76 | 0,61 |
BTH | 26.000 | 0 (0) | -621,61 | 2,36 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 35,00 | 2,40 |
DHP | 0 | -11.100 (-100,00) | 8,36 | 0,62 |
EME | 27.300 | 0 (0) | 26,08 | 1,35 |
EMG | 17.900 | 0 (0) | 4,34 | 0,54 |
GEE | 28.523 | +23 (+0,08) | 11,48 | 1,44 |
GEX | 20.800 | +50 (+2,46) | 53,58 | 0,83 |
HEM | 15.900 | 0 (0) | 14,15 | 1,16 |
KIP | 11.700 | 0 (0) | 17,64 | 0,62 |
TBD | 94.700 | 0 (0) | 61,00 | 5,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu