CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 9.998 | -402 (-3,87) | 30,70 | 0,91 |
BTH | 8.500 | 0 (0) | 51,66 | 0,77 |
CJC | 0 | -21.900 (-100,00) | 47,67 | 2,05 |
DHP | 0 | -11.900 (-100,00) | 8,37 | 0,68 |
EMC | 9.500 | -9 (-0,93) | 478,34 | 0,88 |
EME | 21.300 | 0 (0) | 13,32 | 1,07 |
EMG | 31.200 | 0 (0) | 7,15 | 1,00 |
GEE | 27.840 | -660 (-2,32) | 9,49 | 1,39 |
GEX | 17.100 | +60 (+3,63) | 754,29 | 0,69 |
HEM | 21.413 | +513 (+2,45) | 16,21 | 1,30 |
KIP | 9.000 | +1.100 (+13,92) | 7,03 | 0,46 |
TBD | 95.000 | 0 (0) | 82,63 | 5,24 |
THI | 27.000 | -200 (-6,89) | 36,91 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu