CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 37.348 | +448 (+1,21) | 7,46 | 1,59 |
BDT | 6.600 | 0 (0) | -17,34 | 0,47 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 16.300 | 0 (0) | 11,29 | 0,41 |
BTN | 2.800 | 0 (0) | -1,20 | 0,98 |
CCM | 43.000 | -1.000 (-2,27) | 4,94 | 0,52 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 9,25 | 0,26 |
CGV | 3.400 | +200 (+6,25) | 19,00 | 0,39 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
DNP | 0 | -19.000 (-100,00) | 56,74 | 0,44 |
DXV | 3.800 | 0 (0) | -7,57 | 0,39 |
FCM | 3.800 | 0 (0) | 114,10 | 0,33 |
FID | 0 | -1.500 (-100,00) | 8,51 | 0,15 |
GKM | 3.357 | -43 (-1,26) | 27,79 | 0,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu