CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 23/10/2025 | DTK: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
| 17/10/2025 | DTK: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 17/09/2025 | DTK: Thông báo chủ trương cơ cấu lại vốn góp và chuyển đổi mô hình tổ chức Công ty CP Than - Điện Nông Sơn - TKV |
| 31/07/2025 | DTK: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 15/07/2025 | DTK: Cập nhật thông tin địa chỉ theo địa bàn hành chính mới |
| 15/07/2025 | DTK: Ký Hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2025 |
| 13/05/2025 | DTK: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 06/05/2025 | DTK: CBTT về việc chi trả cổ tức năm 2024 |
| 26/04/2025 | DTK: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 23/04/2025 | DTK: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 52.600 | 0 (0) | 12,03 | 3,09 |
| BHA | 28.300 | 0 (0) | 13,81 | 1,82 |
| BSA | 23.000 | 0 (0) | 12,07 | 1,54 |
| BTP | 10.000 | 0 (0) | 12,10 | 0,56 |
| CHP | 31.950 | 0 (0) | 9,58 | 2,40 |
| DNC | 0 | -50.000 (-100,00) | 11,28 | 3,53 |
| DNH | 46.000 | +1.300 (+2,91) | 19,03 | 3,54 |
| DRL | 50.100 | -10 (-0,19) | 9,93 | 4,41 |
| DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 11.622 | -378 (-3,15) | 11,47 | 1,01 |
| GEG | 15.500 | -45 (-2,82) | 10,08 | 0,84 |
| GHC | 29.610 | -90 (-0,30) | 7,33 | 1,22 |
| GSM | 30.067 | -233 (-0,77) | 7,08 | 1,48 |
| HJS | 28.416 | -84 (-0,29) | 15,87 | 1,95 |
| HNA | 24.000 | +20 (+0,84) | 11,48 | 1,63 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu