CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/04/2024 | DTE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/03/2024 | DTE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
31/01/2024 | DTE: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
24/10/2023 | DTE: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu DTE |
24/10/2023 | DTE: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
16/08/2023 | DTE: Thay đổi người công bố thông tin |
16/08/2023 | DTE: Đính chính, bổ sung Báo cáo tình hình quản trị bán niên 2023 |
15/08/2023 | DTE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/07/2023 | DTE: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | DTE: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.125 | -875 (-1,51) | 19,01 | 4,28 |
BHA | 17.100 | 0 (0) | 9,15 | 1,28 |
BSA | 22.414 | -186 (-0,82) | 35,74 | 1,66 |
BTP | 14.100 | +10 (+0,71) | 12,66 | 0,81 |
CHP | 29.550 | -15 (-0,50) | 16,62 | 2,21 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,69 | 2,86 |
DNH | 50.250 | +250 (+0,50) | 18,90 | 4,02 |
DRL | 67.200 | 0 (0) | 11,96 | 5,01 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 0 | -10.700 (-100,00) | 13,51 | 0,90 |
DTV | 37.500 | 0 (0) | 6,09 | 1,72 |
GEG | 12.400 | +40 (+3,33) | 36,63 | 0,87 |
GHC | 28.968 | +68 (+0,24) | 9,46 | 1,39 |
GSM | 20.900 | 0 (0) | 20,85 | 1,20 |
HJS | 34.000 | +2.300 (+7,26) | 11,48 | 2,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu