CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.300 | -400 (-0,71) | 13,98 | 3,88 |
BHA | 24.000 | 0 (0) | 9,72 | 1,61 |
BSA | 22.100 | +100 (+0,45) | 21,02 | 1,63 |
BTP | 11.900 | 0 (0) | 20,57 | 0,68 |
CHP | 33.900 | +5 (+0,14) | 15,87 | 2,51 |
DNC | 0 | -65.000 (-100,00) | 12,40 | 3,92 |
DNH | 43.800 | 0 (0) | 20,41 | 3,51 |
DRL | 57.600 | +30 (+0,52) | 12,26 | 4,83 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 0 | -13.800 (-100,00) | 13,61 | 1,11 |
GEG | 12.450 | 0 (0) | 45,81 | 0,77 |
GHC | 30.897 | +197 (+0,64) | 8,11 | 1,42 |
GSM | 27.167 | +467 (+1,75) | 11,11 | 1,52 |
HJS | 31.047 | +47 (+0,15) | 13,86 | 2,03 |
HNA | 25.400 | 0 (0) | 22,71 | 1,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu