CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 53.933 | -2.367 (-4,20) | 25,02 | 4,05 |
BHA | 21.000 | 0 (0) | 9,86 | 1,65 |
BSA | 22.300 | 0 (0) | 36,95 | 1,65 |
BTP | 12.850 | +15 (+1,18) | 17,24 | 0,74 |
CHP | 32.800 | 0 (0) | 17,70 | 2,42 |
DNC | 64.900 | +5.900 (+10,00) | 12,05 | 4,37 |
DNH | 55.000 | 0 (0) | 31,90 | 4,56 |
DRL | 61.600 | 0 (0) | 11,26 | 4,85 |
DTE | 5.100 | 0 (0) | 5,90 | 0,45 |
DTK | 12.048 | -352 (-2,84) | 15,34 | 1,02 |
GEG | 11.800 | +15 (+1,28) | 28,42 | 0,72 |
GHC | 30.137 | +137 (+0,46) | 9,73 | 1,40 |
GSM | 21.388 | +88 (+0,41) | 16,63 | 1,38 |
HJS | 0 | -33.700 (-100,00) | 11,83 | 2,31 |
HNA | 23.900 | -110 (-4,40) | 31,94 | 1,90 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu