CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/03/2024 | DTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/03/2024 | DTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/03/2024 | Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CVIC2311 |
27/02/2024 | CVIC2311: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
05/02/2024 | DTC: Quyết định duy trì cảnh báo và Thông báo tình trạng chứng khoán |
05/02/2024 | DTC: Quyết định đưa vào diện bị kiểm soát |
01/02/2024 | CVIC2311: Quyết định hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
01/02/2024 | DTC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
29/01/2024 | CVIC2311: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
26/01/2024 | DTC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.300 | +30 (+2,14) | 21,46 | 1,14 |
ACE | 34.825 | -175 (-0,50) | 7,18 | 1,50 |
ADP | 23.600 | 0 (0) | 9,29 | 1,90 |
BDT | 13.658 | +158 (+1,17) | 12,63 | 0,89 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 19,46 | 0 |
BMP | 113.000 | +60 (+0,53) | 8,84 | 3,42 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 21.500 | 0 (0) | 13,90 | 0,55 |
BTN | 2.801 | +1 (+0,04) | -1,79 | 0,40 |
C32 | 18.000 | 0 (0) | 174,72 | 0,47 |
CCM | 39.925 | -75 (-0,19) | 4,68 | 0,59 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.800 | 0 (0) | 31,55 | 0,33 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 26.200 | -100 (-0,38) | 6,70 | 1,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu