CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.200 | 0 (0) | 40,06 | 0,67 |
BSG | 10.108 | +108 (+1,08) | 15,28 | 1,78 |
BTV | 10.100 | 0 (0) | 8,29 | 1,13 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0) | 4,33 | 0,36 |
DSP | 11.000 | +100 (+0,92) | 66,11 | 1,37 |
HGT | 8.300 | 0 (0) | 147,61 | 1,16 |
HHG | 1.900 | 0 (0) | -1,67 | 0,60 |
HOT | 13.900 | 0 (0) | 13,66 | 2,29 |
HRT | 6.805 | -95 (-1,38) | 38,73 | 1,25 |
MAS | 0 | -32.000 (-100,00) | 37,39 | 4,47 |
NWT | 5.000 | 0 (0) | 7,98 | 0,47 |
PGT | 3.435 | +35 (+1,03) | 2,73 | 0,79 |
SKG | 13.700 | -50 (-3,52) | 12,45 | 0,96 |
TCT | 21.950 | -160 (-6,79) | 33,10 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu