Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE | Ô tô và phụ tùng)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CSM
|
14.700
|
+25 (+1,73)
|
17,50
|
1,13
|
DRC
|
29.450
|
+45 (+1,55)
|
13,04
|
1,83
|
SRC
|
25.500
|
0 (0)
|
5,26
|
1,31
|
VKC
|
903
|
+3 (+0,33)
|
-0,10
|
0
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 20/12/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
50,51%
|
|
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
4,70%
|
|
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
4,24%
|
|
Phạm Thị Hồng Hội |
3,05%
|
|
FTIF - Templeton Frontier Markets Fund |
2,86%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024
|
14/08/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024
|
21/10/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024
|
17/07/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024
|
14/08/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024
|
17/04/2024
|
Xem thêm