Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
APH 6.460 +5 (+0,78) 17,08 0,27
BAL 9.800 0 (0) 13,52 0,64
BBH 12.600 +1.600 (+14,55) 46,99 0,34
BBS 0 -12.200 (-100,00) 12,86 0,67
BPC 0 -13.300 (-100,00) 45,22 0,54
BTG 8.700 0 (0) -9,86 0,60
BXH 0 -12.600 (-100,00) 52,80 0,69
DPC 13.300 0 (0) -16,91 1,21
HBD 20.700 0 (0) 8,02 1,17
HDO 400 0 (0) -0,04 0
HPB 19.000 -600 (-3,06) 4,39 0,57
ILS 16.300 0 (0) 112,04 1,67
INN 0 -59.500 (-100,00) 9,33 1,45
MCP 29.900 +10 (+0,33) 22,71 1,95
NHP 300 0 (0) -0,11 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh 29,05%
Nguyễn Thị Phương Lan 20,57%
Maritimebank 8,94%
Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng 5,14%
Nguyễn Thị Thùy Trang 4,92%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 16/11/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 28/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 07/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/10/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 23/07/2024

Xem thêm