CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
13/09/2024 | CPOW2314: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện chứng quyền do đáo hạn |
02/08/2024 | DOP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
12/06/2024 | DOP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
10/06/2024 | DOP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
10/06/2024 | DOP: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách chi trả cổ tức năm 2023 |
15/05/2024 | DOP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/04/2024 | DOP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | DOP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/03/2024 | DOP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/02/2024 | DOP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.100 | 0 (0) | 4,59 | 0,70 |
HMH | 0 | -14.900 (-100,00) | 19,01 | 0,93 |
MHC | 7.300 | +5 (+0,68) | 13,98 | 0,55 |
PCT | 12.700 | +200 (+1,60) | 9,50 | 1,06 |
PRC | 0 | -19.800 (-100,00) | 35,70 | 0,69 |
PSC | 11.100 | 0 (0) | 10,61 | 0,68 |
PSP | 11.138 | -162 (-1,43) | 42,55 | 0,96 |
PTS | 0 | -8.100 (-100,00) | 291,00 | 0,48 |
PTT | 19.500 | 0 (0) | 26,09 | 1,57 |
PTX | 16.950 | +50 (+0,30) | 8,29 | 1,16 |
PVP | 17.150 | -25 (-1,43) | 9,44 | 1,02 |
RAT | 16.000 | 0 (0) | -10,38 | 1,31 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 35.000 | 0 (0) | 7,90 | 1,80 |
TCO | 15.700 | -65 (-3,97) | 18,29 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu